--

phần phật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần phật

+  

  • Flipflap, flapping noise
    • Cánh buồm đập phần phật vào cột buồm
      The sail struck the mast with a flapping noise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần phật"
Lượt xem: 697